Hiển thị 1–20 của 412 kết quả

Tìm hiểu về gỗ công nghiệp, ứng dụng trong sản xuất nội thất gia đình
Có rất nhiều các loại gỗ công nghiệp khác nhau được dùng để sản xuất ra các sản phẩm đồ nội thất gia đình. Nhưng phần lớn quý khách hàng hiện nay thường có cái nhìn chưa đúng về các loại gỗ công nghiệp. Cùng nội thất Linh Ngân thông qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về các loại gỗ công nghiệp được ứng dụng trong sản xuất nội thất với các sản phẩm tiêu biểu như tủ quần áo, bàn trang điểm, tủ đầu giường, tủ kệ….

1/ Gỗ Công Nghiệp Là Gì ?
Thuật ngữ “gỗ công nghiệp” được dùng để phân biệt với loại “gỗ tự nhiên” – là loại gỗ lấy trực tiếp từ thân cây. Gỗ công nghiệp là các loại ván gỗ được làm từ gỗ vụn sử dụng keo hoặc hóa chất đảm bảo chất lượng, không độc hại để kết dính các phần tử gỗ lại với nhau thành tấm.
Gỗ công nghiệp có tên quốc tế là Wood – Based Panel. Các vụn gỗ được lấy từ gỗ thừa tận dụng trong quá trình sản xuất đồ gỗ, gỗ tái sinh, ngọn và cành của cây gỗ tự nhiên. Gỗ công nghiệp ra đời nhằm giảm thiểu chất thải khi sử dụng gỗ tự nhiên và hạn chế tối đa việc khai thác gỗ trái phép gây ảnh hưởng đến môi trường sống.
Gỗ công nghiệp có cấu trúc được chia thành hai lớp: cốt gỗ và bề mặt. Cốt gỗ có chức năng ép khuôn để tăng thêm độ cứng cho các tấm gỗ như MDF, MFC và HDF, bề mặt có chức năng bao phủ tạo thẩm mỹ.
2/ Có Những Loại Cốt Gỗ Công Nghiệp Nào ?
Có rất nhiều cốt gỗ công nghiệp khác nhau, việc lựa chọn được một loại cốt gỗ tốt sẽ đảm bảo được độ bền, tuổi thọ của sản phẩm cũng như an toàn đối với sức khỏe người sử dụng.

2.1/ Ván Ép Công Nghiệp MFC
Gỗ MFC là loại gỗ được cấu tạo từ các cành, nhánh hoặc thân của cây rừng trồng (Bạch đàn, Keo, Cao su,…) có độ bền cơ học cao, diện tích bề mặt lớn và đa dạng sinh học. Sau đó được nghiền thành dăm, trộn với chất kết dính đặc biệt và ép thành các tấm có độ dày khác nhau như 9ly, 12ly, 15ly, 18ly và 25ly. Ván ép có nhiều loại như lõi trắng, lõi xanh chống ẩm, lõi đen.
Lõi của ván dăm không nhẵn và các vụn gỗ dễ dàng phân biệt bằng mắt thường. Hầu hết các sản phẩm như bàn làm việc, tủ đều sử dụng loại lõi này.

2.2/ Cốt Gỗ Công Nghiệp MDF
MDF là từ viết tắt của Medium Density Fiberboard. Lõi của loại gỗ này được làm từ cành cây xay thành bột rồi trộn với keo chuyên dụng để tạo thành những tấm ván có độ dày khác nhau. Bám dính tốt với sơn và vecni và thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất yêu cầu nhiều màu sắc, chẳng hạn như phòng trẻ em và phòng trưng bày. Đặc biệt là khả năng cách âm, cách nhiệt cực tốt.
Quý khách có thể thấy sự khác biệt hoàn toàn giữa ván ép và ván mịn. Đúng như tên gọi, ván nhẵn cho phép mắt thường nhìn thấy được độ mịn và độ đồng đều trên bề mặt của cốt gỗ. Công nghệ phức tạp hơn làm cho MDF có giá trị hơn ván ép. Nó là nguyên liệu chính hình thành nên nguyên liệu sản xuất các sản phẩm nội thất văn phòng như bàn văn phòng cao cấp, tủ hồ sơ văn phòng, hộc di động.
Có bốn loại MDF được phân loại theo loại gỗ được sử dụng để làm bột gỗ, chất kết dính và chất phụ gia.
MDF dùng cho nội thất (các sản phẩm nội thất).
MDF chống thấm: Được sử dụng cho nhu cầu ngoài trời và khu vực ẩm ướt.

MDF mịn: sẵn sàng để sơn, không cần chà nhám.
Bề mặt chống trượt MDF: Dùng để dán thêm các tấm ván mỏng (veneers).
2.3/ Ván Gỗ Công Nghiệp HDF
Ván gỗ HDF hay còn gọi là ván ép HDF là từ viết tắt của High Density Fiberboard. Quy trình sản xuất gỗ HDF diễn ra như sau: Nguyên liệu bột gỗ được lấy từ nguyên liệu thô để sản xuất các sản phẩm nội thất. Là gỗ tự nhiên rừng trồng nguyên khối và được đun trong môi trường nhiệt độ cao từ 1000°C đến 2000°C.
Toàn bộ gỗ đều được xử lý nhựa và sấy khô nước trong dây chuyền công nghiệp hiện đại hoàn toàn. Gỗ đảm bảo chất lượng cao và thời gian gia công nhanh chóng. Bột gỗ được xử lý kết hợp với các chất phụ gia làm tăng độ cứng cho gỗ và chống mối mọt, sau đó được nén ở áp suất cao (850-870kg/cm2) thành các tấm gỗ HDF có cùng kích thước 2.000mm x 2.400mm, độ dày đã được đúc khuôn. Có sẵn từ 6mm đến 24mm theo yêu cầu.

HDF có khả năng chống ẩm, độ cứng cao đặc biệt so với MDF vì cấu trúc bên trong dày đặc hơn ván ép thông thường.  Nó có khả năng cách âm tốt, cách nhiệt cao nên được sử dụng rộng rãi trong các phòng học, phòng ngủ, nhà bếp. Mặt trong của ván HDF sử dụng khung gỗ công nghiệp đã qua tẩm sấy và tẩm chất chống mối mọt nên khắc phục được nhược điểm nặng là dễ bị cong, vênh so với gỗ tự nhiên. HDF có khoảng 40 màu sơn, thuận tiện lựa chọn và dễ dàng thay đổi màu sơn theo nhu cầu thẩm mỹ của quý khách.
2.4/ Gỗ ép công nghiệp Plywood
Là loại gỗ tự nhiên được lạng thành những phiến mỏng có độ dày 1mm, các lớp gỗ được dán lại với nhau và ép lại với nhau. Sở dĩ các tấm ván ép có số lớp lẻ là do trong khi có một lớp lõi ở giữa tấm ván ép, nhưng các lớp mỏng ở hai bên được giữ chặt bởi lớp lõi và không thể mở rộng ra. Không bị nứt trong điều kiện bình thường và không bị co ngót khi thời tiết ẩm ướt.

Mặt khác, lớp lõi bị hạn chế bởi các lớp bên ngoài. Vì vậy, một tấm ván ép luôn được dán một tấm ván ép theo đường vân ngang rồi đến tấm gỗ có vân dọc khác, để các lớp gỗ mỏng được giữ lại với nhau mà không bị cong vênh, nứt nẻ. Chúng ứng dụng làm tấm phảng trong ghế sofa hoặc giường ngủ.
4/ Các Loại Bề Mặt Vân Gỗ Được Ưa Chuộng Hiện Nay
Để cho gỗ công nghiệp có thêm phần đẹp và độ bền tốt hơn, người ta dán lên cốt gỗ một loại bề mặt phù hợp hoặc phủ lên một lớp sơn. Một số bề mặt vân gỗ được nhà sản xuất nội thất sử dụng hiện nay như:
4.1/ Ván ép Melamine (MFC – Melamine Faced Chipboard)
Bề mặt melamine của nhựa tổng hợp rất mỏng, khoảng 0,4 – 1 Zem (1 Zem = 0,1 mm) và thường được phủ bằng cốt gỗ dăm (Okal) hoặc ván mịn (MDF). Sau khi hoàn thiện, các tấm melamine có độ dày 18mm và 25mm thông thường. Kích thước phổ biến cho tấm gỗ MFC phủ melamine là 1220 x 2440 hoặc 1830 x 2440 mm.

Gỗ MFC có ưu điểm lớn là có nhiều màu sắc. Màu sắc của gỗ MFC rất tươi, đều và sáng, được sử dụng rộng rãi trong các văn phòng, gia đình, khách sạn. MFC hiện có hơn 100 mẫu màu sắc khác nhau. Ưu điểm tiếp theo là khả năng chống cong vênh, mối mọt giúp sản phẩm cực bền và giữ được tính thẩm mỹ theo thời gian. Nhược điểm của MFC là khả năng chống ẩm, chống nước kém.
4.2/ Bề Mặt Laminate
Mặt laminate là mặt nhựa tổng hợp tương tự như melamine, nhưng dày hơn melamine rất nhiều. Độ dày của tấm laminate là 0,5 đến 1mm tùy thuộc vào loại (laminate và melamine có thể được phân biệt theo độ dày), nhưng các tấm thông thường 0,7 mm và 0,8 mm cũng được sử dụng. Mặt dán chủ yếu là ván ép, ván mịn (MDF), tương tự như MFC. Công nghệ sau tạo hình cũng cho phép tấm laminate được dán vào gỗ công, tạo ra những đường cong mềm mại, duyên dáng. Độ dày tiêu chuẩn của lớp bề mặt Fami Laminate là 0.75 mm và được đặt tên theo công nghệ Melamine HPL (HPL: High Pressure Laminate) công nghệ Hàn Quốc.

Laminate là vật liệu bề mặt tuyệt vời cho nội thất gia đình nên được sử dụng rộng rãi để trang trí bề mặt các sản phẩm nội thất như bàn ghế, giường tủ, sàn nhà, cầu thang, trần giả, ốp tường, vách ngăn văn phòng. Các vật liệu như veneer, đá… Laminate là vật liệu bề mặt nhân tạo nên có đặc tính ổn định, màu sắc phong phú và đồng đều, độ hoàn thiện đa dạng, khả năng chịu lực rất cao, chống trầy xước, chống cháy, chống thấm, chống mối mọt và hóa chất.
4.3/ Bề Mặt Veneer
Veneer là gỗ tự nhiên sau khi tái chế được lạng thành từng lát dày từ 0,3 mm> 0,6 mm. Tùy theo từng loại gỗ, chiều rộng trung bình khoảng 180mm và chiều dài khoảng 240mm, người ta gọi là ván lạng được phơi và sấy khô.
Veneer rất dễ lắp đặt, giá thành rẻ hơn gỗ tự nhiên, có thể tạo ra những đường cong theo ý muốn. Do đó, các sản phẩm gỗ đẹp làm chủ yếu bằng gỗ veneer cũng đa dạng về mẫu mã, màu sắc nhờ lớp veneer trang trí bên ngoài.

Hy vọng thông qua bài viết này quý khách hàng biết nhiều hơn về thành phần, nguồn gốc của gỗ công nghiệp và có thể lựa chọn mình những thương hiệu nội thất uy tín để đảm bảo về chất lượng gỗ cũng như đảm bảo an toàn cho sức khỏe của chính bản thân và gia đình của mình.